
Bạn đã từng nghe đến bộ môn tennis nhưng vẫn còn băn khoăn luật chơi tennis cụ thể như thế nào? Liệu có quá phức tạp cho người mới bắt đầu không? Đây là thắc mắc chung của rất nhiều người khi lần đầu tiếp cận với môn thể thao này. Dù nhìn qua có vẻ cầu kỳ với những pha giao bóng và di chuyển liên tục, nhưng thực chất, luật chơi tennis cơ bản lại khá dễ nắm bắt nếu bạn dành chút thời gian tìm hiểu. Hãy cùng khám phá những quy tắc đơn giản nhưng quan trọng nhất để có thể tự tin ra sân ngay từ những buổi tập đầu tiên nhé!
I. Một số quy định cơ bản khi giao bóng trong tennis
Kỹ thuật giao bóng đóng vai trò quan trọng trong mỗi trận tennis, và để thực hiện đúng luật, người chơi cần nắm vững một số quy tắc cơ bản dưới đây:
1.1 Quy định chọn sân và người giao bóng
Trước khi trận đấu bắt đầu, trọng tài sẽ tiến hành tung đồng xu để xác định người được quyền lựa chọn. Người thắng trong lượt tung này có thể chọn quyền giao bóng trước, chọn sân hoặc nhường quyền lựa chọn cho đối phương – tùy theo chiến lược thi đấu của mình.
1.2 Tư thế và cách thực hiện cú giao bóng
Khi giao bóng, người chơi phải đứng ở khu vực phía sau vạch cuối sân (baseline), không được chạm hoặc vượt quá các vạch kẻ giới hạn. Cú giao bóng được thực hiện bằng cách tung bóng lên và đánh bóng trước khi nó chạm đất, sử dụng một tay cầm vợt duy nhất. Trong suốt quá trình này, người giao bóng không được chạy hoặc bước ra khỏi vị trí, chỉ được phép điều chỉnh nhỏ ở phạm vi đứng sẵn.
1.3 Thời điểm hợp lệ để giao bóng
Người giao bóng chỉ được thực hiện cú phát bóng khi bên nhận bóng đã ở trạng thái sẵn sàng. Tuy nhiên, nếu đối thủ chưa chuẩn bị nhưng không ra dấu hiệu, cú giao bóng vẫn được tính là hợp lệ.
1.4 Trình tự và hướng giao bóng
Cú giao bóng đầu tiên luôn bắt đầu từ phía bên phải của sân và được thực hiện chéo sân sang ô giao bóng tương ứng bên phần sân đối phương. Ở mỗi điểm tiếp theo, vị trí giao bóng sẽ luân phiên sang trái – phải. Để cú giao bóng được tính hợp lệ, bóng phải bay qua lưới và rơi trúng vào ô giao bóng của đối thủ (bao gồm cả phần bóng chạm vạch).
1.5 Quy định về cú giao bóng thứ hai
Nếu lần giao bóng đầu tiên không thành công – bóng không rơi vào đúng ô hoặc phạm lỗi – người chơi được quyền giao bóng lần thứ hai tại cùng vị trí. Tuy nhiên, nếu vị trí ban đầu bị xác định là sai, lần giao bóng lại sẽ được thực hiện ở vị trí đúng nhưng chỉ được đánh một quả duy nhất.
1. 6 Các lỗi giao bóng phổ biến
Một số hành vi bị coi là phạm luật khi giao bóng trong tennis gồm:
Giao bóng không đúng trình tự quy định.
Không đánh trúng bóng sau khi đã tung lên.
Bóng chạm vào các thiết bị như lưới, cột lưới, hoặc phần lưới phía trên.
Giao bóng ra ngoài phạm vi ô giao bóng hợp lệ.
Đặt chân lên hoặc vượt qua các vạch quy định trước khi chạm bóng.
II. Luật tính điểm trong trận đấu Tennis
Một trong những phần khiến người mới chơi tennis cảm thấy bối rối nhất chính là luật tính điểm. Không đơn thuần chỉ là cộng điểm như nhiều môn thể thao khác, cách tính điểm tennis phụ thuộc vào số set và cấu trúc của từng game trong mỗi set. Tuy có vẻ phức tạp ban đầu, nhưng một khi hiểu rõ, bạn sẽ thấy hệ thống này khá thú vị và tạo ra nhiều cơ hội lội ngược dòng.
2.1. Tennis đánh mấy set?
Các trận đấu tennis được chia thành trận 3 set (best of 3) và trận 5 set (best of 5):
Trận 3 set thường dùng trong các giải phong trào, giải đấu cấp thấp hoặc nữ đơn/đôi.
Trận 5 set thường áp dụng cho các giải nam chuyên nghiệp như Grand Slam.
2.2. Cách tính điểm trong từng game
Trong một game, điểm số được tính theo thứ tự:
Điểm đầu tiên: 15
Điểm thứ hai: 30
Điểm thứ ba: 40
Điểm thứ tư: Thắng game (nếu không bị đối thủ gỡ hòa)
Nếu tỷ số đang là 40-40 (deuce), người chơi phải giành thêm 2 điểm liên tiếp để thắng game: một điểm advantage, sau đó là game point.
2.3. Tính điểm trong từng set
Mỗi set gồm nhiều game. Ai thắng 6 game trước và dẫn trước ít nhất 2 game sẽ thắng set.
Nếu tỷ số game là 6-6, hai bên sẽ bước vào loạt Tie-Break để phân định thắng thua trong set đó.
2.4. Tie-Break và Super Tie-Break là gì?
Tie-Break thông thường: Người chơi nào đạt 7 điểm trước và cách biệt ít nhất 2 điểm sẽ thắng set.
Super Tie-Break: Một dạng tie-break đặc biệt, áp dụng ở set cuối một số trận đánh đôi hoặc giải đặc thù. Người chơi phải đạt 10 điểm trước, cũng với cách biệt ít nhất 2 điểm.
Lưu ý: Một số giải đấu như Roland Garros (Pháp mở rộng) không sử dụng Super Tie-Break ở set cuối mà sẽ đánh đến khi có cách biệt 2 game.
2.5. Cách xác định người thắng trận
Trong trận 3 set, ai thắng 2 set trước sẽ thắng chung cuộc.
Trong trận 5 set, ai thắng 3 set trước sẽ giành chiến thắng.
Nếu tỉ số set đang là 1-1 (với trận 3 set) hoặc 2-2 (với trận 5 set), set cuối cùng sẽ là set quyết định và có thể áp dụng Super Tie-Break tùy vào giải đấu.
>>>>>>>>>>>>>> Bạn có thể xem thêm bài viết cấu tạo giày tennis tại đây.
III. Luật tính điểm game đấu Tennis cho nội dung đánh đơn và đánh đôi
Trong tennis, cách tính điểm cho mỗi game đấu đều tuân theo một quy tắc chung, nhưng vẫn có vài khác biệt nhỏ giữa nội dung đánh đơn và đánh đôi mà người chơi cần lưu ý.
3.1 Luật chơi tennis đánh đơn
Trong nội dung đánh đơn, điểm số trong mỗi game được tính theo trình tự như sau:
- Thắng điểm đầu tiên: 15
- Thắng điểm thứ hai: 30
- Thắng điểm thứ ba: 40
- Thắng điểm thứ tư: Thắng game
Tuy nhiên, nếu cả hai người chơi cùng đạt điểm 40 – 40 (gọi là Deuce), thì sẽ áp dụng quy tắc "lợi điểm":
Người nào ghi được điểm tiếp theo sau Deuce sẽ được tính là "Advantage" (dẫn trước).
Nếu người đó ghi tiếp điểm nữa thì thắng game.
Nếu không, điểm số trở lại Deuce, và hai bên sẽ tiếp tục thi đấu cho đến khi có người thắng liên tiếp 2 điểm.
3.2 Luật chơi tennis đánh đôi
Cách tính điểm trong đánh đôi về cơ bản giống với đánh đơn: 15 – 30 – 40 – game.
Tuy nhiên, ở một số giải đấu đánh đôi, để rút ngắn thời gian thi đấu, khi điểm số đạt 40 đều, thay vì áp dụng Deuce kéo dài, trận đấu sẽ sử dụng quy tắc "điểm quyết định" (No-Ad):
Đội nào ghi điểm ngay sau 40 đều sẽ thắng game, không áp dụng Advantage.
Khi đó, người đỡ bóng có quyền chọn người trong đội sẽ nhận cú giao quyết định.
Lưu ý: Việc sử dụng điểm quyết định hay không còn tùy thuộc vào từng giải đấu hoặc thỏa thuận trước khi trận đấu bắt đầu.
IV. Luật đánh Tennis cụ thể về từng nội dung đơn và đôi
Trong môn tennis, luật thi đấu giữa nội dung đánh đơn và đánh đôi có một số điểm khác biệt, bao gồm: kích thước sân, trình tự giao bóng và cách tính điểm. Dưới đây là chi tiết luật chơi tennis ở nội dung đánh đơn:
4.1. Luật Tennis đánh đơn
Kích thước sân tennis đánh đơn
Sân thi đấu tennis đánh đơn có hình chữ nhật, với kích thước chuẩn như sau:
- Chiều dài: 23.77 mét
- Chiều rộng: 8.23 mét
Khác với sân đánh đôi, sân đánh đơn không sử dụng phần vạch phụ ở hai bên chiều ngang, do đó diện tích sân nhỏ hơn.
Quy định về thứ tự giao bóng
Ở đầu trận, trọng tài sẽ tiến hành tung đồng xu để quyết định người giao bóng trước hoặc chọn sân. Người thắng có thể:
Chọn giao bóng hoặc trả giao
Chọn bên sân
Hoặc nhường quyền lựa chọn cho đối thủ
Trong suốt một set đấu, hai người chơi luân phiên giao bóng sau mỗi game. Điều này có nghĩa là người chơi A giao bóng ở game đầu tiên, người chơi B sẽ giao bóng ở game thứ hai, và cứ thế luân phiên nhau đến hết set.
Đặc biệt, sau mỗi số game lẻ (1, 3, 5, v.v.), hai người chơi sẽ đổi bên sân để đảm bảo công bằng về điều kiện thi đấu như ánh sáng, gió, mặt sân,…
Luật Tie-Break trong đánh đơn
Khi tỷ số của set đang là 6 – 6, hai tay vợt sẽ bước vào loạt Tie-Break để phân định người thắng set. Luật Tie-Break cụ thể như sau:
Tay vợt nào đạt 7 điểm trước và dẫn trước ít nhất 2 điểm sẽ giành chiến thắng.
Người giao bóng trong loạt Tie-Break là người nhận bóng ở game cuối cùng của set trước đó.
Cú giao đầu tiên chỉ có 1 lượt, sau đó cứ 2 lượt giao bóng đổi người một lần.
Sau mỗi 6 điểm, người chơi đổi bên sân.
Cách tổ chức trận đấu đánh đơn
Một trận đánh đơn có thể diễn ra theo thể thức:
- 3 set (best of 3): Ai thắng 2 set trước sẽ giành chiến thắng.
- 5 set (best of 5): Ai thắng 3 set trước là người chiến thắng chung cuộc.
Thể thức này phụ thuộc vào quy định của giải đấu hoặc thoả thuận trước trận. Thông thường:
Trận đấu đơn nam chuyên nghiệp: thi đấu 5 set
Các giải phong trào hoặc đơn nữ: thường thi đấu 3 set
4.2 Luật Tennis đánh đôi
So với nội dung đánh đơn, nội dung tennis đánh đôi có một số quy định khác biệt về kích thước sân, trình tự giao bóng, thứ tự đỡ bóng và cách xử lý lỗi. Cụ thể như sau:
Kích thước sân tennis đánh đôi
- Chiều dài sân: 23.77 mét (giống đánh đơn)
- Chiều rộng sân: 10.97 mét (rộng hơn sân đánh đơn)
Sự khác biệt lớn nhất là phần dải hành lang hai bên (được gọi là “doubles alley”), chỉ được tính khi thi đấu đánh đôi. Điều này giúp mỗi đội có thêm không gian để di chuyển và phòng thủ.
Quy định về thứ tự giao bóng
Trước khi trận đấu bắt đầu, hai đội sẽ tung đồng xu để quyết định đội nào được quyền giao bóng hoặc chọn sân.
Mỗi đội sẽ luân phiên giao bóng sau mỗi game, và trong một đội, hai thành viên phải thay nhau giao bóng.
Ví dụ trình tự giao bóng:
- Game 1: Người chơi A1 giao bóng
- Game 2: Người chơi B1 giao bóng
- Game 3: Người chơi A2 giao bóng
- Game 4: Người chơi B2 giao bóng
… và tiếp tục như vậy đến hết set.
Thứ tự đỡ bóng
Trước khi set đấu bắt đầu, mỗi đội sẽ xác định ai là người đỡ bóng bên nào.
Trong suốt set đấu, thứ tự đỡ bóng phải được giữ nguyên: nếu A1 đỡ bóng từ bên phải sân trong game đầu, thì A1 phải tiếp tục đỡ ở vị trí đó trong tất cả các game chẵn (theo vị trí), và A2 sẽ đỡ ở vị trí còn lại.
Sau cú giao bóng đầu tiên, hai bên có thể đánh bóng luân phiên không giới hạn, miễn là tuân thủ các quy tắc khác của luật chơi.
Lỗi giao bóng sai thứ tự
Nếu một thành viên giao bóng không đúng thứ tự đã đăng ký:
Việc sai thứ tự sẽ vẫn được giữ nguyên đến cuối set nếu chưa bị phát hiện.
Khi phát hiện lỗi, trọng tài sẽ điều chỉnh lại đúng thứ tự giao bóng ở set tiếp theo.
Lỗi đỡ bóng sai thứ tự
Nếu các thành viên đỡ bóng sai người so với thứ tự ban đầu, lỗi đó cũng được tiếp tục giữ nguyên cho đến khi phát hiện.
Khi lỗi được phát hiện, đội đỡ bóng sẽ phải quay về đúng thứ tự đỡ bóng ban đầu kể từ set kế tiếp.
Luật Tie-Break trong đánh đôi
Luật Tie-Break trong đánh đôi giống với nội dung đánh đơn, nhưng có sự điều chỉnh nhỏ về thứ tự giao bóng:
Khi tỷ số đạt 6 – 6 trong một set, hai đội sẽ bước vào loạt Tie-Break.
Cặp đôi nào đạt được ít nhất 7 điểm và cách biệt tối thiểu 2 điểm sẽ giành chiến thắng.
Thứ tự giao bóng trong Tie-Break:
Người giao bóng đầu tiên chỉ giao 1 điểm.
Sau đó, mỗi người sẽ giao 2 điểm liên tiếp, luân phiên giữa hai đội.
Thứ tự này dựa theo trình tự giao bóng của các game trước đó.
>>>>>>>>>>>> Bạn có thể xem thêm bài viết giày tennis nam tại đây
V. Một số luật về sân thi đấu Tennis
Để chơi Tennis đúng luật và hiệu quả, việc hiểu rõ các quy định về kích thước và cấu tạo sân thi đấu là điều rất quan trọng. Dưới đây là những thông tin cơ bản bạn cần nắm:
5.1. Kích thước sân Tennis
Sân Tennis đánh đơn có hình chữ nhật với kích thước: 23.77 mét (dài) x 8.23 mét (rộng)
Sân Tennis đánh đôi có chiều dài giống sân đơn, nhưng chiều rộng lớn hơn để phù hợp với việc có 4 vận động viên thi đấu: 23.77 mét (dài) x 10.97 mét (rộng)
5.2 Kích thước toàn bộ khu vực sân (bao gồm phần trống xung quanh sân)
Theo quy định của Liên đoàn Quần vợt Quốc tế (ITF), sân Tennis không chỉ tính phần khu vực chơi mà còn bao gồm các khoảng trống an toàn xung quanh sân. Kích thước khu vực này có thể khác nhau tùy vào tiêu chuẩn và điều kiện thi đấu:
- Kích thước lớn (cho các sân chuyên nghiệp): 40 m (dài) x 20 m (rộng)
- Kích thước tiêu chuẩn: 36.57 m (dài) x 18.29 m (rộng)
- Kích thước nhỏ hơn (dành cho các sân hạn chế diện tích): 34.75 m (dài) x 17.07 m (rộng)
- Kích thước trong khu dân cư (sân mini, sân phong trào): 33.53 m (dài) x 16.46 m (rộng)
VI. Các loại mặt sân Tennis
Sân thi đấu Tennis rất đa dạng về chất liệu bề mặt, mỗi loại mặt sân sẽ mang lại trải nghiệm và đặc điểm thi đấu khác nhau. Dưới đây là các loại sân phổ biến nhất hiện nay:
6.1 Sân cứng (Hard Court)
Đây là loại sân được làm từ xi măng hoặc bê tông, có thể có lớp phủ nhám để tăng độ ma sát.
Sân cứng có độ cứng và độ nảy bóng cao, bóng sẽ nảy nhanh và đều, giúp trận đấu diễn ra nhanh chóng, phù hợp với phong cách chơi tấn công.
Loại sân này phổ biến ở nhiều giải đấu chuyên nghiệp như US Open hay Australian Open.
6.2 Sân đất nện (Clay Court)
Sân đất nện được tạo thành từ các vật liệu như đá nghiền hoặc gạch nung nghiền nhỏ.
Đặc điểm nổi bật là bóng nảy chậm và cao hơn so với sân cứng, giúp các pha bóng kéo dài hơn, tạo điều kiện cho lối chơi phòng thủ và chiến thuật.
Sân đất nện đòi hỏi kỹ thuật di chuyển đặc biệt do bề mặt có thể trơn trượt.
Giải đấu nổi tiếng nhất trên sân đất nện là Roland Garros (French Open).
6.3 Sân thảm (Carpet Court)
Sân thảm được làm từ vật liệu PVC hoặc thảm chuyên dụng dành cho thể thao, mang đến bề mặt mềm và đàn hồi.
Loại sân này thường được dùng trong các giải đấu trong nhà hoặc sân thi đấu tạm thời.
Sân thảm giúp giảm lực tác động lên khớp chân và đầu gối của vận động viên, phù hợp với nhiều đối tượng người chơi.
6.4 Sân cỏ (Grass Court)
Đây là loại sân truyền thống và khá hiếm gặp do chi phí bảo trì cao và yêu cầu chăm sóc đặc biệt.
Mặt sân cỏ tạo ra các pha bóng nảy nhanh và thấp, đòi hỏi phản xạ nhanh và kỹ thuật tấn công sắc bén.
Giải Wimbledon là giải đấu danh giá nhất sử dụng sân cỏ.
>>>>>>>>>>>>> Bạn có thể xem thêm bài viết cách buộc dây giày tại đây.
VII. Ý nghĩa các đường trên sân Tennis
Các đường kẻ trên sân Tennis không chỉ là những vạch phân chia không gian mà còn đóng vai trò rất quan trọng trong việc xác định phạm vi chơi và luật thi đấu. Để chơi đúng luật và chuẩn xác, bạn cần hiểu rõ từng đường và chức năng của chúng:
7.1 Đường cơ sở (Baseline)
Đây là hai đường kẻ chạy ngang ở hai đầu sân, xác định giới hạn chiều dài của sân.
Khoảng cách từ lưới đến đường cơ sở là 11.89 mét.
Người chơi đứng ở vị trí gần đường cơ sở để thực hiện cú đánh chính. Đặc biệt, trong giao bóng, người giao bóng đứng phía sau đường này.
7.2 Điểm giữa (Center Mark)
Điểm giữa là một dấu nhỏ nằm ở trung tâm đường cơ sở, chia sân thành hai phần bên trái và bên phải.
Mục đích của điểm giữa là giúp người chơi xác định vị trí đứng chính xác khi thực hiện giao bóng.
7.3 Đường giữa (Center Service Line)
Đường thẳng này chạy vuông góc với lưới, chia sân thành hai khu vực giao bóng (hộp giao bóng trái và hộp giao bóng phải).
Khi giao bóng, bóng phải được đánh vào hộp giao bóng đối diện tương ứng bên kia lưới.
7.4 Lưới (Net)
Lưới được căng ngang sân với chiều cao 1.067 mét ở hai cột đứng hai bên và thấp hơn ở giữa, chỉ 0.914 mét.
Lưới là ranh giới chia sân thành hai nửa và là chướng ngại vật bắt buộc bóng phải qua khi đánh.
7.5 Đường giao bóng (Service Line)
Đường này chạy song song với lưới và cách lưới 6.4 mét về phía sau sân.
Đường giao bóng chia sân thành hai khu vực chính: phần trước lưới (forecourt) và phần sau sân (backcourt).
Đây cũng là giới hạn chiều dài của hộp giao bóng.
7.6 Đường biên đơn (Singles Sideline)
Là hai đường chạy dọc theo chiều dài sân, nằm bên trong so với đường biên đôi, tạo thành giới hạn chiều rộng sân khi thi đấu đánh đơn.
Đường này cách đường giữa (Center Service Line) 4.115 mét về hai phía.
7.7 Đường biên đôi (Doubles Sideline)
Đây là hai đường ngoài cùng chạy dọc theo chiều dài sân, mở rộng sân ra so với đường biên đơn để phục vụ cho nội dung đánh đôi.
Đường biên đôi cách đường biên đơn 1.37 mét về mỗi phía.
>>>>>>>>>>>>> Bạn có thể xem thêm bài viết phối đồ với giày thể thao tại đây.
VIII.. Thiết bị lưới trên sân thi đấu Tennis
Lưới là một thiết bị không thể thiếu trong thi đấu Tennis, đóng vai trò chia sân thành hai phần bằng nhau và tạo thành ranh giới mà bóng phải vượt qua trong mỗi pha đánh.
Chất liệu lưới: Thông thường, lưới được làm từ các loại sợi tổng hợp bền chắc, dây lưới hoặc lưới vải chuyên dụng, nhằm đảm bảo độ bền và khả năng chịu lực khi bóng va chạm.
Kích thước lưới:
- Chiều cao tại hai trụ lưới (hai đầu): 1.067 mét
- Chiều cao tại tâm lưới (giữa sân): 0.914 mét (thấp hơn để tạo độ võng nhẹ cho lưới)
- Chiều dài tổng thể của lưới: 12.8 mét, đủ để phủ kín toàn bộ chiều ngang sân Tennis.
Lắp đặt: Lưới được căng ngang sân, cố định ở hai trụ đứng hai bên đường biên dọc sân. Độ võng của lưới phải đảm bảo không quá chặt cũng không quá lỏng để duy trì độ cao đúng chuẩn theo luật.
>>>>>>>>>> Bạn có thể xem thêm bài viết phối đồ với áo polo nam tại đây.
Viết bình luận